Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 16-07-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 07:21 28/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 9 ngoại tệ tăng giá, 61 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 61 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,774.00 -646.00 | 15,774.00 -782.00 | 16,561.00 -566.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,470.00 -399.00 | 17,540.00 -513.00 | 17,830.00 -771.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,931 -1,937.00 | 27,094 -1,774.00 | 27,939 -1,806.00 |
Euro | EUR | 27,260 343.00 | 27,340 340.00 | 27,720 -212.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,305 -1,789.00 | 30,488 -1,936.00 | 31,642 -1,768.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,895.00 -290.33 | 2,905.00 -313.00 | 3,100.00 -216.00 |
Yên Nhật | JPY | 16,776.00 16,613.11 | 16,897.00 16,732.76 | 17,515.00 17,345.10 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,796.00 -218.00 | 14,806.00 -208.00 | 15,386.00 -84.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,449.24 -1,318.76 | 17,625.49 -1,335.51 | 18,193 -1,343.93 |
Bạc Thái | THB | 610.00 -119.00 | 670.00 -59.00 | 700.00 -81.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,110 -2,181.00 | 23,110 -2,181.00 | 23,260 -2,207.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.